Có 1 kết quả:
尊重 zūn zhòng ㄗㄨㄣ ㄓㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tôn trọng, tôn kính, kính trọng
Từ điển Trung-Anh
(1) to esteem
(2) to respect
(3) to honor
(4) to value
(5) eminent
(6) serious
(7) proper
(2) to respect
(3) to honor
(4) to value
(5) eminent
(6) serious
(7) proper
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0